50 tính từ tiếng anh mô tả ngoại hình - Dưới đây là một số từ tiếng Anh bạn có thể sử dụng khi mô tả ngoại hình của ai đó cũng như phân biệt các tính từ "nhạy cảm" và dùng từ thay thế.
Đây cũng là chủ đề từ vựng rất thường gặp, bạn có thể bổ sung vốn từ vựng tiếng anh của mình sau bài học này nhé.
2. fat : béo
3. well-built : to lớn, khỏe mạnh
4. slim: gầy
5. pale-skinned : da nhợt nhạt
6. yellow-skinned: da vàng
7. olive-skinned: da hơi tái xanh
8. dark-skinned: da tối màu
Từ vựng về hình dáng khuôn mặt.
9. Oblong - thuôn dài
10. Square - mặt vuông chữ Điền
11. Diamond - mặt hình hột xoàn
12. Rectangle - mặt hình chữ nhật
13. Inverted triangle - mặt hình tam giác ngược
14. Triangle - mặt hình tam giác
15. Round - mặt tròn
16. Heart - mặt hình trái tim
17. Oval - mặt trái xoan
18. Pear - mặt hình quả lê
20. middle-aged ̩: trung niên
21. old: già
22. short: lùn
23. medium-height: chiều cao trung bình
24. tall: cao
26. Pony tail - tóc cột đuôi ngựa
27. Shaved head - tóc húi cua
28. Long hair - tóc dài
29. Crew cut - đầu đinh
30. Dreadlocks - tóc uốn lọn dài
31. Flat- top - đầu bằng
32. Undercut - tóc cắt ngắn ở phần dưới
33. Cropped hair - tóc cắt ngắn
34. Layered hair - tóc tỉa nhiều lớp
35. Bob - tóc ngắn quá vai
36. Permed hair - tóc uốn lượn sóng
37. French blaid/plait, pigtail - tóc đuôi sam
38. Cornrows - tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
39. Bunch - tóc buộc cao
40. Bun - tóc búi cao
42. Boss-eyed - mắt chột
43. Bug-eyed - mắt ốc nhồi ( mắt lồi)
44. Clear - mắt khỏe mạnh, tinh tường
45. Close-set - mắt gần nhau
46. Cross-eyed - mắt lác
47. Liquid - mắt long lanh, sáng
48. Piggy - mắt ti hí
49. Pop- eyed - mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
50. Sunken - mắt trũng, mắt sâu
Heavy: nặng
Plump: mũm mĩm, tròn trịa
A bit chubby: hơi mũm mĩm (chubby được dùng đặc biệt cho trẻ em)
Curvy /curvaceous: nở nang, gợi cảm (được dùng cho phái nữ)
Statuesque (i.e. tall and well-built): Đẹp như tượng
Well-built/ a big man: lực lưỡng (được dùng cho phái nam)
slender: mảnh dẻ
Petite: nhỏ nhắn (dùng đặc biệt cho phụ nữ)
wiry / without an inch of fat: săn chắc, dẻo dai
Elderly (75+) / a senior citizen: người cao tuổi
Middle-aged (50 +): người trung tuổi
Đây cũng là chủ đề từ vựng rất thường gặp, bạn có thể bổ sung vốn từ vựng tiếng anh của mình sau bài học này nhé.
Cách miêu tả hình dáng, nước da.
1. chubby : mũm mĩm, mập mạp2. fat : béo
3. well-built : to lớn, khỏe mạnh
4. slim: gầy
5. pale-skinned : da nhợt nhạt
6. yellow-skinned: da vàng
7. olive-skinned: da hơi tái xanh
8. dark-skinned: da tối màu
Từ vựng về hình dáng khuôn mặt.
9. Oblong - thuôn dài
10. Square - mặt vuông chữ Điền
11. Diamond - mặt hình hột xoàn
12. Rectangle - mặt hình chữ nhật
13. Inverted triangle - mặt hình tam giác ngược
14. Triangle - mặt hình tam giác
15. Round - mặt tròn
16. Heart - mặt hình trái tim
17. Oval - mặt trái xoan
18. Pear - mặt hình quả lê
Từ vựng về độ tuổi, chiều cao.
19. young: trẻ tuổi20. middle-aged ̩: trung niên
21. old: già
22. short: lùn
23. medium-height: chiều cao trung bình
24. tall: cao
Cách miêu tả màu sắc, độ dài và kiểu tóc.
25. Bald head - hói26. Pony tail - tóc cột đuôi ngựa
27. Shaved head - tóc húi cua
28. Long hair - tóc dài
29. Crew cut - đầu đinh
30. Dreadlocks - tóc uốn lọn dài
31. Flat- top - đầu bằng
32. Undercut - tóc cắt ngắn ở phần dưới
33. Cropped hair - tóc cắt ngắn
34. Layered hair - tóc tỉa nhiều lớp
35. Bob - tóc ngắn quá vai
36. Permed hair - tóc uốn lượn sóng
37. French blaid/plait, pigtail - tóc đuôi sam
38. Cornrows - tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
39. Bunch - tóc buộc cao
40. Bun - tóc búi cao
Từ vựng mô tả mắt
41. Beady - mắt tròn và sáng42. Boss-eyed - mắt chột
43. Bug-eyed - mắt ốc nhồi ( mắt lồi)
44. Clear - mắt khỏe mạnh, tinh tường
45. Close-set - mắt gần nhau
46. Cross-eyed - mắt lác
47. Liquid - mắt long lanh, sáng
48. Piggy - mắt ti hí
49. Pop- eyed - mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
50. Sunken - mắt trũng, mắt sâu
Tính từ tiếng anh mô tả ngoại hình "nhạy cảm"
Khi đề cập về thân hình hay tuổi tác, có nhiều từ khá nhạy cảm đó là fat (béo), thin (gầy) và già (old). Chúng ta nên dùng các từ "a bit" hoặc "a little" (một chút) trước các tính từ có thể gây "tổn thương". Ngoài ra, chúng ta có thể dùng một số từ thay thế cho "fat, thin và old".Từ thay thế cho "fat"
Overweight: thừa cânHeavy: nặng
Plump: mũm mĩm, tròn trịa
A bit chubby: hơi mũm mĩm (chubby được dùng đặc biệt cho trẻ em)
Curvy /curvaceous: nở nang, gợi cảm (được dùng cho phái nữ)
Statuesque (i.e. tall and well-built): Đẹp như tượng
Well-built/ a big man: lực lưỡng (được dùng cho phái nam)
Từ thay thế cho "thin"
slim: thon gọn, mảnh dẻslender: mảnh dẻ
Petite: nhỏ nhắn (dùng đặc biệt cho phụ nữ)
wiry / without an inch of fat: săn chắc, dẻo dai
Từ thay thế cho "old"
A pensioner: người tuổi hưu tríElderly (75+) / a senior citizen: người cao tuổi
Middle-aged (50 +): người trung tuổi
Report