Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 2

4.94 Download
Note: To prevent users from installing apk files from outside, Google Play has now added a warning when installing apks & mods. PlayProtect will tell you the file is harmful. Simply, just click “Install anyway (unsafe)”.
Grand Theft Auto V / GTA 5 v2.00 APK + MOD (Beta)

Information

NameHọc tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 2
Category
Học tiếng anh qua các hoạt động hằng ngày - Bài 2:  Ở bài đầu tiên, First Thing in the Morning là mẫu câu và từ vựng các hoạt động khi thức dậy vào buổi sáng. Chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về việc vệ sinh răng miệng trong bài học Brushing Your Teeth/Flossing hôm nay nhé.

"Jenny runs some water over her toothbrush. She squeezes toothpaste onto her toothbrush. She moves her toothbrush up and down...and back and forth. To rise her mouth, she takes some water, swishes it back and forth in her mouth and spits it into the sink. She rinses off her toothbrush. Then she puts it back in the toothbrush rack.

Jenny xối một ít nước lên bàn chải đánh răng của cô ấy. Cô bóp kem đánh răng vào bàn chải đánh răng của mình. Cho ấy di chuyển bàn chải lên, xuống và tới lui . Để súc miệng, cô ấy cho chút nước vào miêng, súc qua lại trong miệng rồi nhổ vào bồn. Cô ấy rửa sạch bàn chải đánh răng. Rồi cô ấy đặt nó vào cái giá.

She flosses her teeth by pulling out a long piece of floss, slipping it between her teeth and moving it back and forth and up and down.

Cô ấy xỉa răng bằng rút một sợi chỉ nha khoa dài, trượt nó giữa răng và di chuyển nó tới lui, lên xuống"

Từ vựng trong bài học

Động từ

brush: chải
floss: làm sạch răng bằng chỉ nha khoa
move: di chuyển
pull out: kéo ra
put back: để lại chỗ cũ
rinse: rửa sạch
rinse off: rửa sạch
run water over: xối nước
slip: trượt
spit: nhổ
squeeze: bóp, ép (kem đánh răng)
swish: làm gì đó di chuyển nhanh gây tiếng động, trong bài học là súc nước trong miệng

Danh từ

faucet: vòi nước
floss: chỉ nha khoa
mouth: miệng
a piece of: một chút, mẩu
rack: giá
sink: bồn rửa
tooth: răng (số nhiều teeth)
toothbrush: bàn chải đánh răng
toothpast: kem đánh răng

Từ vựng khác

back and forth (adverbial): lui, tới
long (adj): dài
up and down (adverbial): lên xuống

Phần nghe của bài 2: http://tienganhabc.net/wp-content/uploads/2018/09/English-for-Everyday-Activities-02.mp3
Mới hơn Cũ hơn
Gangstar Vegas v6.8.0e MOD APK + OBB (Unlimited Money/VIP 10)
Poppy Playtime Chapter 1 v1.0.8 APK (Full Game)