25 từ vựng tiếng anh trong siêu thị và phiên âm

4.94 Download
Note: To prevent users from installing apk files from outside, Google Play has now added a warning when installing apks & mods. PlayProtect will tell you the file is harmful. Simply, just click “Install anyway (unsafe)”.
Grand Theft Auto V / GTA 5 v2.00 APK + MOD (Beta)

Information

Name25 từ vựng tiếng anh trong siêu thị và phiên âm
Category
25 từ vựng tiếng anh trong siêu thị -  Thuộc nằm lòng các từ vựng tiếng Anh về siêu thị để tha hồ đi mua sắm khi đi du lịch ở nước ngoài như người bản ngữ.

>> xem thêm: mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại siêu thị

Video học 25 từ vựng tiếng anh chủ đề siêu thị

Học 25 từ vựng với hình ảnh minh họa, phiên âm và cách đọc mỗi từ theo tiếng anh tốc độ chậm và nhanh.

Các từ vựng bạn sẽ được học trong video

Counter /ˈkaʊntər/
Quầy

Section /ˈsekʃn/
Gian hàng

Deli counter /ˈdeli ˈkaʊntər/
Quầy bán thức ăn làm sẵn

Aisle /aɪl/
Lối đi giữa các gian hàng

Shopping cart /ˈʃɑːpɪŋ kɑːrt/
Xe đẩy đựng hàng

Shopping basket /ˈʃɑːpɪŋ ˈbæskɪt/
Giỏ mua hàng

Frozen foods /ˈfroʊzn fuːdz/
Thức ăn đông lạnh

Baked goods /ˌbeɪkt ɡʊdz/
đồ khô (bánh ngọt, bánh...)

Receipt /rɪˈsiːt/
Hóa đơn

Household items /ˈhaʊshoʊld ˈaɪtəm/
đồ gia dụng

Scale /skeɪl/
Cân đĩa

Produce /prəˈduːs/
Nông sản

Checkout counter /ˈtʃekaʊt ˈkaʊntər/
Quầy thu tiền

Bag /bæɡ/
Cái túi, cái bao

Shelf /ʃelf/
Cái kệ (số nhiều shelves)

Cash register /kæʃ ˈredʒɪstər/
Máy tính tiền

Cashier /kæˈʃɪr/
Nhân viên thu ngân

Dairy products /ˈderi ˈprɑːdʌkts/
Các sản phẩm từ sữa

Beverage /ˈbevərɪdʒ/
đồ uống, thức uống, nước giải khát

Snacks /snæk/
đồ ăn vặt

Canned goods /kænd ɡʊdz/
đồ đóng hộp

Seafood section /ˈsiːfuːd ˈsekʃn/
Quầy hải sản

Lunch counter /lʌntʃ ˈkaʊntər/
Quầy ăn trưa

Fish counter /fɪʃ ˈkaʊntər/
Quầy cá

Meat counter /miːt ˈkaʊntər/
Quầy thịt

Clothing section /ˈkloʊðɪŋ ˈsekʃn/
Gian hàng quần áo
Mới hơn Cũ hơn
Gangstar Vegas v6.8.0e MOD APK + OBB (Unlimited Money/VIP 10)
Poppy Playtime Chapter 1 v1.0.8 APK (Full Game)