Mẫu câu tiếng anh khi đi xe buýt - Khi đi nước ngoài, việc di chuyển bằng xe buýt công cộng sẽ tiện lợi và nhanh chóng nếu bạn trang bị đầy đủ vốn từ tiếng Anh cần thiết. Mời các bạn cùng Học Tiếng Anh Hằng ngày tìm hiểu những câu giao tiếp tiếng anh trên xe bus nhé.
Trong bài học bạn sẽ học cách hỏi bạn đi chuyến xe bus số mấy bằng tiếng anh, hỏi những thông tin về xe buýt, địa điểm đến, trạm dừng...
Where’s the ticket office?
Phòng bán vé ở đâu?
Can I buy a ticket on the bus?
Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?
How much is the ticket?
Vé này bao nhiêu tiền ạ?
How much is the fare to ...?
Giá vé đi tới ... là bao nhiêu?
Is there a student fare?
Có giá vé cho học sinh không?
Do I need a transfer?
Tôi có cần vé chuyển xe không?
I’d like to renew my sesson ticket, please
Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ
Where is the nearest bus stop?
Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?
Which bus goes to the airport?
Xe buýt nào đi tới sân bay vậy?
What’s time the next bus to …?
Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến …?
When does the first bus to the airport run?
Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến sân bay khởi hành
Is there where I can catch a bus to the Thong Nhat Stadium?
Tôi có thể bắt xe buýt đến sân vận động Thống Nhất ở chỗ đó được không?
Does this bus go to the zoo?
Xe này đến công viên phải không?
Does this bus stop at the airport?
Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?
Can you tell me where I can catch the number 02 bus, please?
Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 02?
Which line do I need for Bangkok?
Tôi phải đi tuyến nào để tới Bangkok?
You need bus number 14
Bạn cần bắt xe buýt số 14
It will be here any minute
Xe sẽ tới đây sớm thôi
Any bus will take you to the airport
Xe buýt nào cũng sẽ đưa bạn tới sân bay
How often does bus number 301 come?
Xe bus 301 bao lâu có 1 chuyến?
The bus comes once an hour
Xe buýt một tiếng tới một lần
The bus runs about every 15 minutes
Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến
Is this the bus that goes down Main Street?
Đây có phải xe buýt chạy tới Main Street không?
Is this seat free?
Ghế này còn trống không?
Is this seat taken?
Ghế này đã ai ngồi chưa?
Do you mind if I sit here?
Tôi có thể ngồi đây được không?
May I sit here?
Tôi có thể ngồi đây không?
Would you like my seat?
Bạn có muốn ngồi chỗ của tôi không?
I can move over for you
Tôi có thể nhường chỗ cho bạn
I'll stand
Tôi sẽ đứng
Could you please stop at the airport?
Anh có thể dừng ở sân bay được không?
Can you let me know where to get off?
Anh có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?
Could you tell me when the bus gets to the cinema?
Anh có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến rạp chiếu phim không?
Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming
Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn
Have you bought the ticket?
Bạn đã mua vé chưa?
Could you please show your commuter’s pass?
Làm ơn cho xem vé?
Ticket, please
Xin vui lòng cho kiểm tra vé
Could I see your ticket, please?
Làm ơn cho tôi kiểm tra vé?
I want to go to the airport. Is this the right bus?
Tôi muốn đến sân bay. Đi xe buýt này đúng không?
How many stops are there before Duc Ba church?
Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Đức Bà?
How many stops is it to Son Tay?
Có bao nhiêu bến dừng trên đường đến Sơn Tây?
The bus is turning right. Please be careful
Xe bus đang rẽ phải. Cẩn thận nha
How do you feel in this bus?
Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe bus này?
I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem
Tôi xin lỗi. Quý khách phải chuyển sang xe bus khác. Xe bus này có vấn đề
What’s this stop?
Đây là bến nào?
What’s the next stop?
Tiếp theo là bến nào?
I need to get off at ...
Tôi cần xuống xe ở ...
Could you tell me where the next stop is?
Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?
The stop after this is where you get off
Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đó
It’s your stop
Bạn xuống đây nhé
Excuse me. This is my stop
Đây là bến tôi xuống
Trong bài học bạn sẽ học cách hỏi bạn đi chuyến xe bus số mấy bằng tiếng anh, hỏi những thông tin về xe buýt, địa điểm đến, trạm dừng...
Where’s the ticket office?
Phòng bán vé ở đâu?
Can I buy a ticket on the bus?
Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?
How much is the ticket?
Vé này bao nhiêu tiền ạ?
How much is the fare to ...?
Giá vé đi tới ... là bao nhiêu?
Is there a student fare?
Có giá vé cho học sinh không?
Do I need a transfer?
Tôi có cần vé chuyển xe không?
I’d like to renew my sesson ticket, please
Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ
Where is the nearest bus stop?
Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?
Which bus goes to the airport?
Xe buýt nào đi tới sân bay vậy?
What’s time the next bus to …?
Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến …?
When does the first bus to the airport run?
Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến sân bay khởi hành
Is there where I can catch a bus to the Thong Nhat Stadium?
Tôi có thể bắt xe buýt đến sân vận động Thống Nhất ở chỗ đó được không?
Does this bus go to the zoo?
Xe này đến công viên phải không?
Does this bus stop at the airport?
Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?
Can you tell me where I can catch the number 02 bus, please?
Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 02?
Which line do I need for Bangkok?
Tôi phải đi tuyến nào để tới Bangkok?
You need bus number 14
Bạn cần bắt xe buýt số 14
It will be here any minute
Xe sẽ tới đây sớm thôi
Any bus will take you to the airport
Xe buýt nào cũng sẽ đưa bạn tới sân bay
How often does bus number 301 come?
Xe bus 301 bao lâu có 1 chuyến?
The bus comes once an hour
Xe buýt một tiếng tới một lần
The bus runs about every 15 minutes
Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến
Is this the bus that goes down Main Street?
Đây có phải xe buýt chạy tới Main Street không?
Is this seat free?
Ghế này còn trống không?
Is this seat taken?
Ghế này đã ai ngồi chưa?
Do you mind if I sit here?
Tôi có thể ngồi đây được không?
May I sit here?
Tôi có thể ngồi đây không?
Would you like my seat?
Bạn có muốn ngồi chỗ của tôi không?
I can move over for you
Tôi có thể nhường chỗ cho bạn
I'll stand
Tôi sẽ đứng
Could you please stop at the airport?
Anh có thể dừng ở sân bay được không?
Can you let me know where to get off?
Anh có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?
Could you tell me when the bus gets to the cinema?
Anh có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến rạp chiếu phim không?
Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming
Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn
Have you bought the ticket?
Bạn đã mua vé chưa?
Could you please show your commuter’s pass?
Làm ơn cho xem vé?
Ticket, please
Xin vui lòng cho kiểm tra vé
Could I see your ticket, please?
Làm ơn cho tôi kiểm tra vé?
I want to go to the airport. Is this the right bus?
Tôi muốn đến sân bay. Đi xe buýt này đúng không?
How many stops are there before Duc Ba church?
Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Đức Bà?
How many stops is it to Son Tay?
Có bao nhiêu bến dừng trên đường đến Sơn Tây?
The bus is turning right. Please be careful
Xe bus đang rẽ phải. Cẩn thận nha
How do you feel in this bus?
Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe bus này?
I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem
Tôi xin lỗi. Quý khách phải chuyển sang xe bus khác. Xe bus này có vấn đề
What’s this stop?
Đây là bến nào?
What’s the next stop?
Tiếp theo là bến nào?
I need to get off at ...
Tôi cần xuống xe ở ...
Could you tell me where the next stop is?
Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?
The stop after this is where you get off
Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đó
It’s your stop
Bạn xuống đây nhé
Excuse me. This is my stop
Đây là bến tôi xuống
Report