50 từ vựng tiếng anh về bà bầu, từ vựng tiếng anh khi mang thai

4.94 Download
Note: To prevent users from installing apk files from outside, Google Play has now added a warning when installing apks & mods. PlayProtect will tell you the file is harmful. Simply, just click “Install anyway (unsafe)”.
Grand Theft Auto V / GTA 5 v2.00 APK + MOD (Beta)

Information

Name50 từ vựng tiếng anh về bà bầu, từ vựng tiếng anh khi mang thai
Category
Từ vựng tiếng anh về bà bầu - Tổng hợp những từ vựng tiếng anh khi mang thai, kèm theo đó là một vài câu giao tiếp với bà bầu

Abortion: phá thai
Amniocentesis: chọc ối
Amnion: màng ối
Amniotic fluid: nước ối
Arrive/ born: sinh ra
Azoic: vô sinh
Baby shower: (người Mỹ) bữa tiệc chúc mừng người mẹ chuẩn bị sinh em bé
Belly / tummy / abdomen: bụng bầu
Birthing: quá trình sinh nở
Blood pressure: huyết áp
Caesarean: đẻ mổ
Cesarian section: mổ lấy thai
Check-up / exam: kiểm tra, khám thai (tại phòng bác sĩ)
Complications / Uncomplicated: biến chứng / không biến chứng
Contractions: các cơn thắt tử cung
Cravings: sự thèm ăn
Embryo: phôi thai
Fetus: thai nhi
First trimester: 3 tháng đầu
Foetus: thai nhi
Full month celebration: tiệc đầy tháng
Gel: chát nhầy thoa lên bụng khi siêu âm
Gestation: thai kỳ
Give birth: đẻ
Heartbeat: nhịp tim
Labour: đau đẻ
Maternity leave: nghỉ thai sản
Maternity leave: nghỉ thai sản, nghỉ đẻ
Maternity: thai sản
Midwife: hộ sinh
Midwife: nữ hộ sinh (bà đỡ)
Miscarriage: sẩy thai
Natural childbirth: sinh nở tự nhiên
Obstetrician: bác sĩ sản khoa
Overdue: sinh sau thời gian dự kiến
Pain relief: giảm đau
Pain: đau đớn
Placenta: nhau thai
Postnatal depression: trầm cảm sau sinh
Pregnancy test: thử thai
Pregnancy test: thử thai
Pregnant: có thai
Prenatal care: chăm sóc tiền sản
Second trimester: 3-6 tháng
Stretch mark: rạn da
Stretch mark: vết rạn da
Third trimester: 6 tháng đến lúc sinh
Ultrasound: siêu âm
Umbilical cord: dây rốn
Weight: cân nặng
Womb / Uterus: tử cung
To breastfeed: cho con bú

Một vài câu hỏi và trả lời tiếng anh với bà bầu

How far along are you?
Cô có bầu bao lâu rồi?

I am ____ weeks/months.
Tôi có bầu____tuần/tháng.

In my 3rd month.
Tháng thứ 3 rồi

When is your due date? (When are you due?)
Khi nào cô sinh?

My due date is ____ (date). / I am due in ______ (month). / I am due on _____ (date).
Tôi sinh ngày____.

Is it a boy or a girl? / What’s the sex? / What’s the gender? / What are you having?
Là trai hay gái?

I’m having a boy. / I’m having a girl. / It’s a boy / It’s a girl.
Tôi có con trai. / Tôi có con gái. / Nó là con trai. / Nó là con gái.

Are you feeling well? / How are you feeling?
Cô khỏe chứ? / Cô cảm thấy thế nào?

She delivered a healthy baby boy.
Cô ấy sinh cháu trai khỏe mạnh.
Mới hơn Cũ hơn
Gangstar Vegas v6.8.0e MOD APK + OBB (Unlimited Money/VIP 10)
Poppy Playtime Chapter 1 v1.0.8 APK (Full Game)