60 câu tiếng anh khi đi du lịch thoải mái mọi ơi - Tổng hợp những mẫu câu tiếng anh giao tiếp cần thiết khi đi du lịch tại sân bay, hỏi đường, khách sạn hay những tình huống khẩn cấp.
Với 60 mẫu câu trên, bạn có thể thoải mái vi vu khi đi du lịch nước ngoài rồi nhé. Chúc các bạn có một chuyến đi hoàn hảo, vui vẻ.
What time is my flight?
Chuyến bay của tôi lúc nào?
What airline am I flying?
Hãng máy bay của tôi là gì?
Where is my gate?
Cổng đi vào chuyến bay của tôi ở đâu?
Where is the restroom?
Nhà vệ sinh ở đâu?
How much does the magazine cost?
Tạp chí giá bao nhiêu?
Are meals included?
Đã bao gồm bữa ăn luôn phải không?
May I have something to eat/drink?
Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
May I purchase headphones?
Tôi mua tai nghe được không?
What time is it?
Mấy giờ rồi?
I have a connecting flight.
Tôi có một chuyến bay quá cảnh.
I am traveling for leisure.
Tôi đi du lịch.
I am traveling for work.
Tôi đang đi công tác.
I will be here for __ days.
Tôi sẽ ở trong __ ngày.
I am visiting family.
Tôi đi thăm gia đình.
I am staying at __.
Tôi sẽ ở tại __.
Do you have a map?
Bạn có bản đồ không?
Where is the currency exchange?
Đổi tiền ở chỗ nào vậy?
Where is the bus stop?
Trạm xe buýt ở đâu?
Where can I find a taxi?
Tôi có thể tìm taxi ở đâu?
I would like to go to __.
Tôi muốn đi đến __.
Do you know where this hotel is?
ạn có biết khách sạn này ở đâu không?
How to get to __?
Làm thế nào để đến được __?
How far is it to __?
__ cách đây bao xa?
Does the room have a bathroom?
Phòng của tôi có phòng tắm không?
How many beds are in the room?
Có bao nhiêu giường ở trong phòng?
I would like one queen bed, please.
Làm ơn cho tôi muốn một giường queen.
I would like two double beds, please.
Tôi muốn có hai giường đôi.
What floor am I on?
Tôi ở tầng nào?
Where are the elevators?
Thang máy ở đâu?
How do I access the Internet?
Làm thế nào để truy cập Internet?
Is there free breakfast?
Có bữa ăn sáng miễn phí không?
My room needs towels.
Phòng của tôi cần khăn.
My room is messy, and I would like it cleaned.
Phòng của tôi hơi lộn xộn. và tôi muốn nó được làm sạch.
How do I call for room service?
Làm thế nào để tôi gọi cho dịch vụ phòng?
How do I call down to the front desk?
Làm thế nào để tôi gọi xuống quầy lễ tân?
Where can I find a grocery store?
Tôi có thể tìm cửa hàng tạp hóa ở đâu?
Where is the hospital?
Bệnh viện ở đâu?
Where can I find a restaurant?
Tôi có thể tìm nhà hàng ở đâu?
Where is the bank?
Ngân hàng ở đâu?
How do you get to __?
Làm thế nào để bạn đến __?
How far is it to __?
Đến __ đó mất bao xa?
It’s to the right.
Nó ở bên phải.
It’s to the left.
Nó ở bên trái.
It’s straight ahead.
Đi thẳng về phía trước.
It’s at the corner.
Nó ở góc phố.
It’s two blocks ahead.
Đó là hai dãy trước.
A table for two/four.
Bàn ăn cho hai/bốn người.
I would like to drink __.
Tôi muốn uống __.
May I see a menu?
Tôi có thể xem menu không?
I would like to order __.
Tôi muốn gọi món __.
I’ll have soup.
Tôi muốn súp.
I’ll have a salad.
Tôi muốn một món salad.
I’ll have a hamburger.
Tôi muốn có một hamburger.
I’ll have chicken.
Tôi muốn có thịt gà.
I’ll have an appetizer.
Tôi muốn có một món khai vị.
I would like dessert.
Tôi muốn món tráng miệng.
May I have the bill?
Đưa cho tôi hóa đơn được không?
I have lost my passport.
Tôi đã bị hộ chiếu.
Where is the Vietnamese Embassy?
Đại sứ quán Việt Nam ở đâu?
Someone stole my money.
Một người nào đó đã ăn cắp tiền của tôi.
Help!
Hãy giúp tôi!
Với 60 mẫu câu trên, bạn có thể thoải mái vi vu khi đi du lịch nước ngoài rồi nhé. Chúc các bạn có một chuyến đi hoàn hảo, vui vẻ.
I would like __.
Tôi muốn __.What time is my flight?
Chuyến bay của tôi lúc nào?
What airline am I flying?
Hãng máy bay của tôi là gì?
Where is my gate?
Cổng đi vào chuyến bay của tôi ở đâu?
Where is the restroom?
Nhà vệ sinh ở đâu?
How much does the magazine cost?
Tạp chí giá bao nhiêu?
Are meals included?
Đã bao gồm bữa ăn luôn phải không?
May I have something to eat/drink?
Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
May I purchase headphones?
Tôi mua tai nghe được không?
What time is it?
Mấy giờ rồi?
I have a connecting flight.
Tôi có một chuyến bay quá cảnh.
I am traveling for leisure.
Tôi đi du lịch.
I am traveling for work.
Tôi đang đi công tác.
I will be here for __ days.
Tôi sẽ ở trong __ ngày.
I am visiting family.
Tôi đi thăm gia đình.
I am staying at __.
Tôi sẽ ở tại __.
Do you have a map?
Bạn có bản đồ không?
Where is the currency exchange?
Đổi tiền ở chỗ nào vậy?
Where is the bus stop?
Trạm xe buýt ở đâu?
Where can I find a taxi?
Tôi có thể tìm taxi ở đâu?
I would like to go to __.
Tôi muốn đi đến __.
Do you know where this hotel is?
ạn có biết khách sạn này ở đâu không?
How to get to __?
Làm thế nào để đến được __?
How far is it to __?
__ cách đây bao xa?
Does the room have a bathroom?
Phòng của tôi có phòng tắm không?
How many beds are in the room?
Có bao nhiêu giường ở trong phòng?
I would like one queen bed, please.
Làm ơn cho tôi muốn một giường queen.
I would like two double beds, please.
Tôi muốn có hai giường đôi.
What floor am I on?
Tôi ở tầng nào?
Where are the elevators?
Thang máy ở đâu?
How do I access the Internet?
Làm thế nào để truy cập Internet?
Is there free breakfast?
Có bữa ăn sáng miễn phí không?
My room needs towels.
Phòng của tôi cần khăn.
My room is messy, and I would like it cleaned.
Phòng của tôi hơi lộn xộn. và tôi muốn nó được làm sạch.
How do I call for room service?
Làm thế nào để tôi gọi cho dịch vụ phòng?
How do I call down to the front desk?
Làm thế nào để tôi gọi xuống quầy lễ tân?
Where can I find a grocery store?
Tôi có thể tìm cửa hàng tạp hóa ở đâu?
Where is the hospital?
Bệnh viện ở đâu?
Where can I find a restaurant?
Tôi có thể tìm nhà hàng ở đâu?
Where is the bank?
Ngân hàng ở đâu?
How do you get to __?
Làm thế nào để bạn đến __?
How far is it to __?
Đến __ đó mất bao xa?
It’s to the right.
Nó ở bên phải.
It’s to the left.
Nó ở bên trái.
It’s straight ahead.
Đi thẳng về phía trước.
It’s at the corner.
Nó ở góc phố.
It’s two blocks ahead.
Đó là hai dãy trước.
A table for two/four.
Bàn ăn cho hai/bốn người.
I would like to drink __.
Tôi muốn uống __.
May I see a menu?
Tôi có thể xem menu không?
I would like to order __.
Tôi muốn gọi món __.
I’ll have soup.
Tôi muốn súp.
I’ll have a salad.
Tôi muốn một món salad.
I’ll have a hamburger.
Tôi muốn có một hamburger.
I’ll have chicken.
Tôi muốn có thịt gà.
I’ll have an appetizer.
Tôi muốn có một món khai vị.
I would like dessert.
Tôi muốn món tráng miệng.
May I have the bill?
Đưa cho tôi hóa đơn được không?
I have lost my passport.
Tôi đã bị hộ chiếu.
Where is the Vietnamese Embassy?
Đại sứ quán Việt Nam ở đâu?
Someone stole my money.
Một người nào đó đã ăn cắp tiền của tôi.
Help!
Hãy giúp tôi!
Report