100 từ vựng tiếng anh về nhà hàng, khách sạn

4.94 Download
Note: To prevent users from installing apk files from outside, Google Play has now added a warning when installing apks & mods. PlayProtect will tell you the file is harmful. Simply, just click “Install anyway (unsafe)”.
Grand Theft Auto V / GTA 5 v2.00 APK + MOD (Beta)

Information

Name100 từ vựng tiếng anh về nhà hàng, khách sạn
Category
100 từ vựng tiếng anh về nhà hàng, khách sạn - học các từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Từ vựng tiếng anh về nhà hàng

Bar: quầy rượu
Chef: bếp trưởng
Waiter: bồi bàn nam
Waitress: bồi bàn nữ
Bill: hóa đơn
Services: dịch vụ
Service charges: phí dịch vụ
Stacks of plates: chồng đĩa
Tip: tiền boa
Knife: dao
Bowl: tô
Plate: đĩa
Teapot: ấm trà
Glass: cái ly
Breakfast: bữa sáng
Dinner: bữa tối
Lunch: bữa trưa
Booking: đặt trước
Reservation: đặt trước
Menu: thực đơn
Wine list: danh sách các loại rượu
Starters: món khai vị
Appetizers: món khai vị
Main courses: món chính
Desserts: món tráng miệng
Refreshments: bữa ăn nhẹ
Napkin: khăn ăn
Tray: cái khay
Straw: ống hút
Price list: bảng giá
Paper cups: cốc giấy

Từ vựng tiếng anh về khách sạn

Book: đặt phòng
Check-in: nhận phòng
Check-out: trả phòng
Reservation: sự đặt phòng
Vacancy: phòng trống
Pay the bill: thanh toán
Stay at a hotel: nghỉ tại KS
Hostel: nhà nghỉ
Motel: phòng trọ
Homestay: sống trong nhà người bản địa
B&B(Bed and Breakfast): KS phục vụ bữa sáng
Full board: KS phục vụ ăn cả ngày
Guesthouse: nhà khách
Campsite: nơi cắm trại
Single room: phòng đơn
Double room: phòng đôi
Twin room: phòng hai giường
Triple room: phòng ba giường
Adjoining rooms: hai phòng chung một vách tường
Dorm room: phòng ngủ tập thể
Suite: dãy phòng
Single bed: giường đơn
Queen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ
King-size bed: giường cỡ đại
Room number: số phòng
Air conditioning: điều hòa
Bath: bồn tắm
En-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
Internet access: truy cập Internet
Minibar: quầy bar nhỏ
Safe: két sắt
Shower: vòi hoa sen
Sofa bed: ghế sô-pha có thể dùng như giường
Brochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
Pillow: gối
Pillow case: áo gối
Towel: khăn tắm
Bar: quầy rượu
Corridor: hành lang
Balcony: ban công
Parking lot: bãi đỗ xe
Swimming pool: bể bơi
Beauty salon: thẩm mỹ viện
Coffee shop: quán cà phê
Front door: cửa trước
Luggage cart: xe đẩy hành lý
Key: chìa khóa
Lift: cầu thang
Lobby: sảnh
Laundry: dịch vụ giặt ủi
Sauna: dịch vụ tắm hơi
Vendingmachine: máy bán hàng tự động
Ice machine: máy làm đá
Hot tub: hồ nước nóng
Jacuzzi: hồ nước nóng
Whirl pool: hồ nước nóng
Games room: phòng trò chơi
Gym: phòng thể dục
Kitchenette: khu nấu ăn chung
Fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
Hotel manager: quản lý khách sạn
Maid: phục vụ phòng
Housekeeper: phục vụ phòng
Receptionist: lễ tân, tiếp tân
Porter: người giúp khuân hành lý
Bellman: người giúp khuân hành lý
Valet: nhân viên bãi đỗ xe
Room service: dịch vụ phòng
Alarm: báo động
Wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
Maximumcapacity: số lượng người tối đa cho phép
Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
Late charge: phí trả thêm khi lố giờ
Parking pass: thẻ giữ xe

Video học 69 câu tiếng anh giao tiếp trong khách sạn


Mới hơn Cũ hơn
Gangstar Vegas v6.8.0e MOD APK + OBB (Unlimited Money/VIP 10)
Poppy Playtime Chapter 1 v1.0.8 APK (Full Game)