Từ vựng tiếng anh về thành viên trong gia đình

4.94 Download
Note: To prevent users from installing apk files from outside, Google Play has now added a warning when installing apks & mods. PlayProtect will tell you the file is harmful. Simply, just click “Install anyway (unsafe)”.
Grand Theft Auto V / GTA 5 v2.00 APK + MOD (Beta)

Information

NameTừ vựng tiếng anh về thành viên trong gia đình
Category
Từ vựng tiếng anh về thành viên trong gia đình - Mời các bạn học các từ vựng tiếng anh về các xưng hô giữa các thành viên trong gia đình bằng tiếng anh. Trong bài học này, các bạn sẽ học các cấp bậc trong gia đình trong tiếng anh như thế nào

tu vung tieng anh ve gia dinh



Ancestor /ˈænsestə(r)/ Tổ tiên, ông bà
Forefather /ˈfɔːfɑːðə(r)/ Tổ tiên
Grandparent /ˈɡrænpeərənt/ Ông hoặc bà (số nhiều là ông bà)
Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ ông (nội, ngoại)
Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ Bà (nội, ngoại)
Parent /ˈpeərənt/ Ba hoặc mẹ (số nhiều là "ba mẹ")
Father /ˈfɑːðə(r)/ Ba
Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ
Aunt /ɑːnt/ Cô, dì, thím, mợ
Uncle /ˈʌŋkl/ Chú, bác, dượng, cậu
Brother /ˈbrʌðə(r)/ Anh (em) trai
Sister /ˈsɪstə(r)/ Chị (em) gái
Cousin /ˈkʌzn/ Anh, chị, em họ
Child /tʃaɪld/ Con (số nhiều children)
Daughter /ˈdɔːtə(r)/ Con gái
Son /sʌn/ Con trai
Niece /niːs/ Cháu gái (gọi chú thím)
Nephew /ˈnefjuː/ Cháu trai (gọi chú thím)
Father-in-law: ba chồng, ba vợ
Mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ
Sister-in-law : chị hoặc em dâu
Brother-in-law: anh hoặc em rể
Daughter-in-law: con dâu
Son-in-law: con rể
Godparent /ˈɡɒdpeərənt/ Cha mẹ đỡ đầu
Godfather /ˈɡɒdfɑːðə(r)/ Cha đỡ đầu
Godmother /ˈɡɒdmʌðə(r)/ Mẹ đỡ đầu

Great-: Dùng để lùi về 1 thế hệ. great-grandfather ông cố
Great-grandparent: ông cố hoặc bà cố (số nhiều là ông bà cố)
Great-grandfather: ông cố
Great-grandmother: bà cố
Great-uncle: ông chú, ông bác (chú, bác, dượng, cậu của ba hoặc mẹ)
Great-aunt: bà thím, bà bác (cô, dì, thím, mợ của ba hoặc mẹ)

Step-: Kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild...
Half-: Trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại). Halfbrother anh em trai khác cha hoặc mẹ.
Foster-: Nuôi. Foster-mother mẹ nuôi, Foster-son con trai nuôi
Orphan /ˈɔːfn/ Trẻ mồ côi
Spinster /ˈspɪnstə(r)/ Người đàn bà không chồng (không muốn có chồng)
Widower /ˈwɪdəʊə(r)/ Người đàn ông góa vợ
Widow /ˈwɪdəʊ/ Góa phụ
Folks /fəʊk/ Họ hàng thân thuộc
Kinsman /ˈkɪnzmən/ Người bà con (nam)
Kinswoman /ˈkɪnzwʊmən/ Người bà con (nữ)

Tìm kiếm: tieng anh ve thanh vien trong gia dinh, tu dien tieng anh ve gia dinh, sơ đồ gia đình bằng tiếng anh, các loại gia đình trong tiếng anh, từ vựng về quan hệ gia đình để tìm được bài học tiếng anh về gia đình.
Mới hơn Cũ hơn
Gangstar Vegas v6.8.0e MOD APK + OBB (Unlimited Money/VIP 10)
Poppy Playtime Chapter 1 v1.0.8 APK (Full Game)